Mầm Sống Xanh

ĐÔNG Y – TINH HOA Y HỌC PHƯƠNG ĐÔNG

Tháng 6 20, 2025 | by Lê Ngọc Minh Anh

TT2

 

Đông y, hay còn gọi là Y học cổ truyền phương Đông, là hệ thống y học lâu đời có nguồn gốc từ Trung Quốc và phát triển rộng rãi tại các nước Á Đông, Đông Nam Á như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản. Trải qua hàng nghìn năm lịch sử, Đông y đã tích lũy kho tàng lý luận sâu sắc và phương pháp điều trị phong phú, đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe, phòng và chữa bệnh cho con người.

 

Nguồn gốc và sự phát triển của Đông y

Đông y được hình thành từ hàng ngàn năm trước, khởi đầu từ những kinh nghiệm dân gian, qua thời gian đã được hệ thống hóa thành lý luận chặt chẽ. Các kinh điển nổi bật của Đông y gồm:

Hoàng Đế Nội Kinh: tác phẩm y học cổ quan trọng nhất, đặt nền tảng cho lý luận âm dương, ngũ hành, tạng phủ, kinh lạc…

Thương hàn luận, Kim quỹ yếu lược của Trương Trọng Cảnh: ghi lại hàng loạt bài thuốc cổ điển vẫn còn giá trị đến ngày nay.

Bản thảo cương mục của Lý Thời Trân: bách khoa toàn thư về dược liệu và công dụng.

Tại Việt Nam, Đông y phát triển rực rỡ từ thời Lý – Trần, Lê, với các danh y nổi tiếng như Tuệ Tĩnh, Hải Thượng Lãn Ông (Lê Hữu Trác), để lại nhiều di sản như “Nam dược thần hiệu”, “Hải Thượng y tông tâm lĩnh”.

Lý luận cơ bản của Đông y

a. Âm dương – ngũ hành

Đây là nền tảng của lý luận Đông y. Âm dương là hai mặt đối lập nhưng thống nhất, điều hòa nhau để duy trì sự sống. Mọi bệnh tật theo Đông y đều bắt nguồn từ mất cân bằng âm dương.

Ngũ hành (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) biểu thị mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa các cơ quan trong cơ thể. Mỗi tạng phủ được gán với một hành: gan (Mộc), tim (Hỏa), tỳ (Thổ), phổi (Kim), thận (Thủy). Điều này giúp giải thích và điều trị bệnh lý theo sự liên hệ giữa các cơ quan.

b. Tạng phủ

Khác với giải phẫu học Tây y, khái niệm tạng phủ trong Đông y mang tính chức năng. Có 5 tạng chính: Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận, và 6 phủ: Đởm, Vị, Đại trường, Tiểu trường, Bàng quang, Tam tiêu. Các tạng phủ liên kết qua hệ thống kinh lạc và huyệt đạo.

c. Khí – huyết – tân dịch

Khí là năng lượng sống, huyết là máu, tân dịch là các chất lỏng như nước bọt, dịch vị. Mọi hoạt động sinh lý phụ thuộc vào khí huyết tân dịch lưu thông đầy đủ. Bệnh tật phát sinh khi “khí trệ, huyết ứ, âm dương bất hòa, tạng phủ mất điều hòa”.

Phương pháp điều trị trong Đông y

Đông y sử dụng nhiều phương pháp trị liệu kết hợp toàn diện:

a. Dùng thuốc (thuốc thang, hoàn, tán, cao, đơn)

Đây là phương pháp phổ biến nhất. Thảo dược là thành phần chính, gồm các loại rễ, thân, lá, hoa, quả, vỏ cây, khoáng vật hoặc động vật. Thuốc được phối hợp theo nguyên tắc quân – thần – tá – sứ, vừa điều trị chính, vừa hỗ trợ, giảm độc tính, dẫn thuốc tới vị trí cần chữa.

b. Châm cứu

Dùng kim mảnh châm vào các huyệt đạo trên cơ thể để kích thích dòng khí, điều hòa tạng phủ, giảm đau, phục hồi chức năng. Châm cứu đã được Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) công nhận hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh.

c. Xoa bóp – bấm huyệt

Tác động cơ học lên da, cơ và huyệt giúp thông kinh hoạt lạc, lưu thông khí huyết, giảm đau nhức, điều hòa thần kinh.

d. Giác hơi – cứu ngải

Giác hơi: dùng chén hút lên da để tạo áp lực âm, giúp thông kinh lạc, tiêu ứ trệ, giảm đau.

Cứu ngải: đốt điếu ngải (cây ngải cứu khô) hơ lên huyệt để khu hàn, ôn trung, hồi dương cứu nghịch.

e. Dưỡng sinh – khí công

Luyện tập khí công, dưỡng sinh giúp điều hòa hơi thở, tăng nội lực, phòng bệnh, dưỡng tâm, kéo dài tuổi thọ.

Ưu điểm của Đông y

Điều trị tận gốc: Đông y chữa bệnh theo căn nguyên, giúp điều hòa toàn thân thay vì chỉ đối phó với triệu chứng.

Ít tác dụng phụ: Thuốc Đông y có nguồn gốc tự nhiên, độc tính thấp hơn thuốc Tây, dùng lâu dài an toàn nếu đúng chỉ định.

Tăng cường đề kháng: Đông y chú trọng dưỡng chính khí, tăng sức đề kháng tự thân.

Phòng bệnh hiệu quả: Lý luận “chưa bệnh đã chữa”, dùng thuốc bổ, dưỡng sinh giúp ngăn bệnh phát từ sớm.

Vai trò của Đông y trong y học hiện đại

Ngày nay, Đông y không còn tồn tại riêng rẽ mà phối hợp chặt chẽ với Tây y, đặc biệt trong:

Chữa bệnh mạn tính: đau khớp, mất ngủ, tiêu hóa kém, viêm xoang, huyết áp cao…

Hỗ trợ phục hồi sau tai biến, phẫu thuật: bằng châm cứu, xoa bóp, thuốc bổ.

Chăm sóc sức khỏe cộng đồng: sử dụng cao dán, trà thảo dược, tinh dầu, bài tập dưỡng sinh.

Làm đẹp, thẩm mỹ, tăng đề kháng: dùng thảo dược trị mụn, dưỡng da, giảm cân…

Tại Việt Nam, Đông y được đào tạo bài bản trong các trường Đại học Y Dược, có bệnh viện Y học cổ truyền Trung ương, các khoa YHCT tại bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh, huyện. Điều này giúp đảm bảo tính khoa học – an toàn – kiểm soát chất lượng trong điều trị.

Một số bài thuốc cổ truyền nổi tiếng

Bổ trung ích khí thang: chữa khí hư, người mệt mỏi, sa dạ dày.

Lục vị địa hoàng hoàn: bổ thận âm, chữa tiểu đêm, huyết áp cao.

Độc hoạt tang ký sinh: chữa đau khớp, tê chân tay.

Thiên ma câu đằng ẩm: bình can, chữa cao huyết áp, chóng mặt.

Tiêu dao tán: điều hòa khí huyết, chữa rối loạn kinh nguyệt, trầm cảm nhẹ.

Lưu ý khi sử dụng Đông y

Không tự ý dùng thuốc truyền miệng: vì sai thể bệnh có thể gây phản tác dụng.

Phải khám và kê đơn bởi bác sĩ YHCT chính quy.

Kết hợp hợp lý với Tây y, không tự bỏ thuốc đang điều trị.

Kiên trì điều trị, vì Đông y tác dụng từ từ, không cấp tốc như Tây y.

Kết luận

Đông y là di sản quý báu của nhân loại, mang trong mình triết lý sâu sắc về con người và tự nhiên. Trong thời đại y học hiện đại phát triển mạnh mẽ, Đông y vẫn giữ vai trò không thể thay thế trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng, đặc biệt ở những bệnh lý mạn tính, chức năng, phục hồi. Việc kết hợp đúng đắn giữa Đông và Tây y là xu hướng tất yếu, giúp nâng cao hiệu quả điều trị và đảm bảo chất lượng sống bền vững cho người dân.

RELATED POSTS

View all

view all